Thiết kế lạ mắt, nổi bật
Máy có vỏ ngoài màu trắng tinh tế là mảnh ghép giúp căn phòng bạn trở nên sang trọng và tiện nghi hơn hẳn.
Khử mùi hôi trước khi vận hành
Sau khi khởi động máy, máy tự động khử mùi hôi cho bạn một không gian sạch và trong lành.
Chức năng khử ẩm nhẹ
Sau khi khởi động, máy làm lạnh căn phòng và loại bỏ độ ẩm căn phòng bằng nhiệt độ hợp lý mang đến cho bạn cảm giác thoải mái.
Dàn tản nhiệt tuổi thọ cao
Máy thiết kế một dàn tản nhiệt màu xanh giúp chống lại các tác nhân xấu từ môi trường bên ngoài cho máy tuổi thọ cao giúp bạn yên tâm khi sử dụng.
Điều chỉnh hướng gió thông minh
Hướng gió được điều chỉnh theo chiều lên xuống giúp cho không khí mát lạnh chạy đều khắp ngõ ngách căn phòng mang đến một không gian tràn đầy năng lượng và thoải mái.
Hẹn giờ bật tắt
Máy có chức năng hẹn giờ bật tắt giúp bạn tiện dụng và thoải mái khi sử dụng máy lạnh mà không phải lo lắng thêm điều gì.
Tháo rửa dễ dàng
Mặt trước của máy có thể tháo rửa một cách dễ dàng cho bạn thuận tiện làm vệ sinh máy.
Điều khiển từ xa tiện dụng
Điều khiển từ xa của máy lạnh Panasonic
có màn hình LCD được thiết kế rõ ràng cho bạn dễ dàng thao tác.
Tiết kiệm điện, hoạt động êm
Điều hòa ít hao chi phí điện năng, hoạt động êm và diệt khuẩn hiệu quả cho bạn một không gian tốt cho sức khoẻ.
Loại sản phẩm | ĐIỀU HÒA 1 CHIỀU PANASONIC |
Công suất | 12000 BTU |
Kích thước | |
Bảo hành | 1 năm |
Sản xuất tại | MALAYSIA |
Thiết kế lạ mắt, nổi bật
Máy có vỏ ngoài màu trắng tinh tế là mảnh ghép giúp căn phòng bạn trở nên sang trọng và tiện nghi hơn hẳn.
Thông số Kỹ thuật Điều hòa Panasonic CU/CS-KC12QKH-8
Model dàn lạnh | CS-KC12QKH-8 |
Model dàn nóng | CU-KC12QKH-8 |
Loại | Một chiều |
Inverter/Non-inverter | Non-inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 3,49 |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 11900 |
Công suất chiều nóng (KW) | |
Công suất chiều nóng (Btu) | |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | 10,2 |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | |
Pha (1/3) | 1 |
Hiệu điện thế (V) | 220 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | 6,0 |
Dòng điện chiều nóng (A) | |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 1170 |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | |
COP chiều lạnh (W/W) | |
COP chiều nóng (W/W) | |
Phát lon | không |
Hệ thống lọc không khí | màng lọc siêu kháng khuẩn |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 10,8 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | |
Khử ẩm (L/h) | 2,1 |
Tốc độ quạt | |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290*870*204 |
Trọng lượng (kg) | 9 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | |
Loại máy nén | |
Công suất mô tơ (W) | |
Môi chất lạnh | R22 |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 510*650*230 |
Trọng lượng (kg) | 27 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6,35 |
Đường kính ống gas (mm) | 12,70 |
Đường kính ống xả (mm) | |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 15 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) |
Thông tin chung |
|
||||||
Chức năng khác |
|
||||||
Model |
|
||||||
Xuất xứ |
|
||||||
Kích thước |
|
||||||
Bảo Hành |
|
||||||
Hãng sản xuất |
|