Đặc điểm nổi bật
Kiểu dáng hiện đại Tủ lạnh Toshiba T36VUBZ sở hữu thiết kế hiện đại, tinh tế, nổi bật trong không gian sống hiện đại. Tông màu ghi, cùng lớp sơn tĩnh điện sáng bóng giúp tăng thêm vẻ sang trọng cho ngôi nhà. |
Dung tích lớn Với tổng dung tích 305 lít gồm ngăn lạnh 218 lít và ngăn đá 87 lít, tủ lạnh rất phù hợp với những gia đình có từ 6-7 thành viên, giúp bảo quản một lượng lớn thực phẩm cho cả gia đình dùng trong nhiều ngày. |
Làm lạnh gián tiếp Công nghệ làm lạnh gián tiếp, giúp tuần hoàn hơi lạnh đi khắp mọi nơi trong tủ, đảm bảo thức ăn được bảo quản trong điều kiện tốt nhất, tránh được việc hư hỏng do làm lạnh không đều. |
Không đóng tuyết Tủ lạnh không đóng tuyết, nên đảm bảo 100% không gian lưu trữ bên trong sẽ luôn thông thoáng. Bạn không cần phải mất thời gian xả đông, dọn dẹp những lớp tuyết dày gây chật chội. |
Khử khuẩn kháng mùi hiệu quả Tủ sử dụng bộ lọc khử mùi kép Double Deodorize tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự lây lan của những mùi hôi khó chịu, đảm bảo thức ăn luôn giữ được độ tươi ngon vốn có. |
Khay kính chịu lực Hệ thống khay kệ được làm từ kính chịu lực bền chắc, có sức chống chịu tốt. Bạn có thể yên tâm đặt thực phẩm khối lượng lớn (trên 100kg) lên, mà không sợ nứt vỡ. |
Công nghệ Inverter Tủ lạnh sử dụng công nghệ Inverter, giúp tiết kiệm đáng kể điện năng hao phí. Hơn nữa, động cơ Inverter vận hành ổn định, bền bỉ và êm ái, đảm bảo sẽ không gây ồn ào khó chịu. |
Loại sản phẩm | TỦ LẠNH TOSHIBA T36VUBZDS - 305L |
Công suất | 167 W |
Kích thước | |
Bảo hành | 2 năm |
Sản xuất tại | THÁI LAN |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Toshiba |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước (R x S x C) | 600x717x1620mm |
Khối lượng | 56 kg |
Điện năng tiêu thụ | 318kwh/ năm |
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM | |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Số cửa | 2 cửa |
Tổng dung tích | 305 lít |
Dung tích sử dụng | 305 lít |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh gián tiếp |
Chống đóng tuyết | Có |
Kháng Khuẩn, Khử mùi | Có |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Máy nén Inverter | Có |
Chất liệu vỏ tủ lạnh | Sơn tĩnh điện |
Thông tin chung |
|
||||||
Chức năng khác |
|
||||||
Model |
|
||||||
Xuất xứ |
|
||||||
Kích thước |
|
||||||
Bảo Hành |
|
||||||
Hãng sản xuất |
|