Hình ảnh thực tế
Phóng toThiết kế đẹp mắt và sang trọng
Sở hữu vẻ ngoài tiện dụng với lớp vỏ được làm từ hợp kim chrome, tủ lạnh Mitsubishi Electric MR-FV28EJ-BR-V không chỉ tạo nên sự hiện đại và còn phù hợp với mọi căn bếp. Dung tích 231 lít của chiếc tủ lạnh Mitsubishi Electric này thích hợp dành cho những gia đình có khoảng từ 3 đến 5 người.
Công nghệ làm lạnh bằng quạt kép
Với công nghệ làm lạnh bằng quạt kép, tủ lạnh Mitsubishi Electric MR-FV28EJ-BR-V sẽ làm lạnh tối ưu, nhanh hơn và mạnh hơn để tạo nhiệt độ lưu trữ thực phẩm thích hợp, giúp thức ăn được bảo quản lâu hơn.
Khử mùi và kháng khuẩn ưu việt
Tủ lạnh Mitsubishi Electric MR-FV28EJ-BR-V có công nghệ khử mùi bằng hệ thống bộ lọc Carbon, kết hợp với luồng khí lạnh đa chiều lọc sạch vi khuẩn, nấm mốc,… Đồng thời khử mùi, giúp cho chiếc tủ lạnh nhà bạn được trong lành.
Neuro Inverter – bộ não thông minh
Công nghệ Neuro Inverter của tủ lạnh Mitsubishi Electric MR-FV28EJ-BR-V được ví như là bộ não thông minh, với khả năng ghi nhớ thói quen của người dùng, điều chỉnh nhiệt độ dựa trên sự nhận biết thay đổi nhiệt độ, từ đó tiết kiệm phần lớn điện năng bị lãng phí.
Ngăn rau quả tiện ích
Không chỉ giữ cho độ ẩm luôn phù hợp, tủ lạnh Mitsubishi Electric MR-FV28EJ-BR-V còn có ngăn rau quả có thể cung cấp Vitamin C nhờ hệ thống đèn giả lập ánh sáng mặt trời, tạo thời gian bảo quản rau quả tươi lâu hơn.
Loại sản phẩm | Tủ lạnh Mitsubishi Electric 231 lít MR-FV28EJ-BR-V |
Công suất | 83 W |
Kích thước | |
Bảo hành | 2 năm |
Sản xuất tại | THÁI LAN |
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm sản phẩm
Dung tích tổng:231 lít
Dung tích sử dụng:Hãng không công bố
Số người sử dụng:3 -5 người
Dung tích ngăn đá:59 lít
Dung tích ngăn lạnh:172 lít
Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
Điện năng tiêu thụ:~ 0.83 kW/ngày
Chế độ tiết kiệm điện khác:Điều khiển thông minh Neuro Fuzzy
Công nghệ làm lạnh:Làm lạnh quạt kép
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc Carbon hoạt tính, Đệm cửa chống nấm mốc
Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn rau quả tạo vitamin qua quang hợp
Tiện ích:Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt
Thông tin chung |
|
||||||
Chức năng khác |
|
||||||
Model |
|
||||||
Xuất xứ |
|
||||||
Kích thước |
|
||||||
Bảo Hành |
|
||||||
Hãng sản xuất |
|